Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
T
tranh luận
Dizionario Vietnamita - Russo
-
tranh luận
Russo:
1.
спорить
Бесполезно спорить с судьбой.
Водители начали спорить, кого винить в аварии.
Люди, которые переходят на личности в спорах, не умеют спорить.
Прекратите спорить о деньгах.
2.
аргумент
Этот аргумент имел для него вес.
3.
аргументированный
altre parole che iniziano con "T"
trang phục Russo
trang trại Russo
trang web Russo
tranh sơn dầu Russo
trao đổi Russo
treo Russo
tranh luận In altri dizionari
tranh luận in Arabo
tranh luận Ceco
tranh luận Tedesco
tranh luận in inglese
tranh luận Spagnolo
tranh luận in francese
tranh luận in hindi
tranh luận sull' Indonesiano
tranh luận in Italiano
tranh luận Georgiano
tranh luận Lituano
tranh luận in Olandese
tranh luận Norvegese
tranh luận in polacco
tranh luận Portoghese
tranh luận Rumeno
tranh luận Slovacco
tranh luận Svedese
tranh luận in turco
tranh luận in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy