Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
T
tâm trạng
Dizionario Vietnamita - Russo
-
tâm trạng
Russo:
1.
настроение
У отца было плохое настроение, потому что из-за плохой погоды он не мог играть в гольф.
Она может отказаться разговаривать с тобой, потому что у неё очень плохое настроение.
Прибавление чисел очень поднимает настроение.
Parole correlate
mưa Russo
học Russo
muốn Russo
bán Russo
altre parole che iniziano con "T"
tám Russo
táo Russo
tâm Russo
tây Russo
tây ban nha Russo
tên Russo
tâm trạng In altri dizionari
tâm trạng in Arabo
tâm trạng Ceco
tâm trạng Tedesco
tâm trạng in inglese
tâm trạng Spagnolo
tâm trạng in francese
tâm trạng in hindi
tâm trạng sull' Indonesiano
tâm trạng in Italiano
tâm trạng Georgiano
tâm trạng Lituano
tâm trạng in Olandese
tâm trạng Norvegese
tâm trạng in polacco
tâm trạng Portoghese
tâm trạng Rumeno
tâm trạng Slovacco
tâm trạng Svedese
tâm trạng in turco
tâm trạng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy