Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
R
rộng lớn
Dizionario Vietnamita - Russo
-
rộng lớn
Russo:
1.
огромный
У него огромный член.
Он внёс огромный вклад в изучение раковых заболеваний.
2.
широкий
Тот коридор широкий.
Рынок покупателей — это рынок, на котором товар в изобилии, у покупателей широкий выбор, и цены низкие.
altre parole che iniziano con "R"
rễ củ cải đỏ Russo
rỗng Russo
rộng Russo
rộng rãi Russo
rộng thùng thình Russo
rừng Russo
rộng lớn In altri dizionari
rộng lớn in Arabo
rộng lớn Ceco
rộng lớn Tedesco
rộng lớn in inglese
rộng lớn Spagnolo
rộng lớn in francese
rộng lớn in hindi
rộng lớn sull' Indonesiano
rộng lớn in Italiano
rộng lớn Georgiano
rộng lớn Lituano
rộng lớn in Olandese
rộng lớn Norvegese
rộng lớn in polacco
rộng lớn Portoghese
rộng lớn Rumeno
rộng lớn Slovacco
rộng lớn Svedese
rộng lớn in turco
rộng lớn in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy