Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
P
phát hiện
Dizionario Vietnamita - Russo
-
phát hiện
Russo:
1.
пятнистый
2.
открытие
Он сделал очень ценное открытие.
Открытие нового блюда приносит человечеству больше пользы, чем открытие новой звезды.
Это открытие войдет в историю.
Это почти открытие!
altre parole che iniziano con "P"
pháp Russo
pháp luật Russo
phát ban Russo
phát minh Russo
phát sóng Russo
phát triển Russo
phát hiện In altri dizionari
phát hiện in Arabo
phát hiện Ceco
phát hiện Tedesco
phát hiện in inglese
phát hiện Spagnolo
phát hiện in francese
phát hiện in hindi
phát hiện sull' Indonesiano
phát hiện in Italiano
phát hiện Georgiano
phát hiện Lituano
phát hiện in Olandese
phát hiện Norvegese
phát hiện in polacco
phát hiện Portoghese
phát hiện Rumeno
phát hiện Slovacco
phát hiện Svedese
phát hiện in turco
phát hiện in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy