Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
N
nhiệt độ
Dizionario Vietnamita - Russo
-
nhiệt độ
Russo:
1.
температура
У меня высокая температура.
При прочих равных условиях температура является в этом эксперименте самым важным фактором.
У меня болит горло и небольшая температура.
У вас температура?
altre parole che iniziano con "N"
nhiệm vụ Russo
nhiệt Russo
nhiệt tình Russo
nho Russo
nhu cầu Russo
nhuộm Russo
nhiệt độ In altri dizionari
nhiệt độ in Arabo
nhiệt độ Ceco
nhiệt độ Tedesco
nhiệt độ in inglese
nhiệt độ Spagnolo
nhiệt độ in francese
nhiệt độ in hindi
nhiệt độ sull' Indonesiano
nhiệt độ in Italiano
nhiệt độ Georgiano
nhiệt độ Lituano
nhiệt độ in Olandese
nhiệt độ Norvegese
nhiệt độ in polacco
nhiệt độ Portoghese
nhiệt độ Rumeno
nhiệt độ Slovacco
nhiệt độ Svedese
nhiệt độ in turco
nhiệt độ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy