Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
N
nhà máy
Dizionario Vietnamita - Russo
-
nhà máy
Russo:
1.
завод
Наша компания планирует построить в России новый химический завод.
Они решили закрыть завод.
Этот завод производит CD-плееры.
Здание, которое вы там видите, — это автомобильный завод.
altre parole che iniziano con "N"
nhà hóa học Russo
nhà kho Russo
nhà khoa học Russo
nhà nhỏ Russo
nhà nước Russo
nhà soạn nhạc Russo
nhà máy In altri dizionari
nhà máy in Arabo
nhà máy Ceco
nhà máy Tedesco
nhà máy in inglese
nhà máy Spagnolo
nhà máy in francese
nhà máy in hindi
nhà máy sull' Indonesiano
nhà máy in Italiano
nhà máy Georgiano
nhà máy Lituano
nhà máy in Olandese
nhà máy Norvegese
nhà máy in polacco
nhà máy Portoghese
nhà máy Rumeno
nhà máy Slovacco
nhà máy Svedese
nhà máy in turco
nhà máy in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy