Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
M
mặt đất
Dizionario Vietnamita - Russo
-
mặt đất
Russo:
1.
земля
Внизу земля.
Вообще-то, земля становится теплей.
В этом году земля не засеяна.
Капитал, земля и труд — три главных фактора производства.
Кому принадлежит эта земля?
Parole correlate
nhớ Russo
đạt được Russo
xem xét Russo
mưa Russo
altre parole che iniziano con "M"
mặc dù Russo
mặn Russo
mặt trăng Russo
mẹ Russo
mẹ kế Russo
mềm Russo
mặt đất In altri dizionari
mặt đất in Arabo
mặt đất Ceco
mặt đất Tedesco
mặt đất in inglese
mặt đất Spagnolo
mặt đất in francese
mặt đất in hindi
mặt đất sull' Indonesiano
mặt đất in Italiano
mặt đất Georgiano
mặt đất Lituano
mặt đất in Olandese
mặt đất Norvegese
mặt đất in polacco
mặt đất Portoghese
mặt đất Rumeno
mặt đất Slovacco
mặt đất Svedese
mặt đất in turco
mặt đất in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy