Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
D
dễ thương
Dizionario Vietnamita - Russo
-
dễ thương
Russo:
1.
милый
Твой щенок такой милый!
У него милый голос.
У Нэнси был живой и милый нрав.
Какой милый ребенок! Могу я ее подержать?
Куки - самый милый из всех псов.
Не ценный мил, а милый ценен.
altre parole che iniziano con "D"
dể tin Russo
dễ bị tổn thương Russo
dễ dàng Russo
dị ứng Russo
dịch vụ Russo
dịu dàng Russo
dễ thương In altri dizionari
dễ thương in Arabo
dễ thương Ceco
dễ thương Tedesco
dễ thương in inglese
dễ thương Spagnolo
dễ thương in francese
dễ thương in hindi
dễ thương sull' Indonesiano
dễ thương in Italiano
dễ thương Georgiano
dễ thương Lituano
dễ thương in Olandese
dễ thương Norvegese
dễ thương in polacco
dễ thương Portoghese
dễ thương Rumeno
dễ thương Slovacco
dễ thương Svedese
dễ thương in turco
dễ thương in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy