Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
C
công dân
Dizionario Vietnamita - Russo
-
công dân
Russo:
1.
гражданин
Он гражданин Китая.
Я французский гражданин.
Каждый гражданин должен помогать им.
Вам не приходилось, гражданин, бывать когда-нибудь в лечебнице для душевнобольных?
Он родился во Франции, но теперь он гражданин США.
altre parole che iniziano con "C"
côn trùng Russo
công bằng Russo
công cụ Russo
công nghiệp Russo
công nghệ Russo
công thức Russo
công dân In altri dizionari
công dân in Arabo
công dân Ceco
công dân Tedesco
công dân in inglese
công dân Spagnolo
công dân in francese
công dân in hindi
công dân sull' Indonesiano
công dân in Italiano
công dân Georgiano
công dân Lituano
công dân in Olandese
công dân Norvegese
công dân in polacco
công dân Portoghese
công dân Rumeno
công dân Slovacco
công dân Svedese
công dân in turco
công dân in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy