Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
B
bầu không khí
Dizionario Vietnamita - Russo
-
bầu không khí
Russo:
1.
атмосфера
В комнате была напряжённая атмосфера.
Встретимся в здешней чайной комнате, там неплохая атмосфера.
Parole correlate
nhớ Russo
mưa Russo
nghe Russo
học Russo
đạt được Russo
dạy Russo
nói Russo
muốn Russo
altre parole che iniziano con "B"
bất ngờ Russo
bất thường Russo
bất tỉnh Russo
bầu trời Russo
bẩn Russo
bẩn thỉu Russo
bầu không khí In altri dizionari
bầu không khí in Arabo
bầu không khí Ceco
bầu không khí Tedesco
bầu không khí in inglese
bầu không khí Spagnolo
bầu không khí in francese
bầu không khí in hindi
bầu không khí sull' Indonesiano
bầu không khí in Italiano
bầu không khí Georgiano
bầu không khí Lituano
bầu không khí in Olandese
bầu không khí Norvegese
bầu không khí in polacco
bầu không khí Portoghese
bầu không khí Rumeno
bầu không khí Slovacco
bầu không khí Svedese
bầu không khí in turco
bầu không khí in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy