Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
Ả
ảnh hưởng
Dizionario Vietnamita - Russo
-
ảnh hưởng
Russo:
1.
влияние
Учитель оказывает сильное влияние на учеников.
Его влияние распространяется на всю страну.
altre parole che iniziano con "Ả"
ảm đạm Russo
ảnh hưởng đến Russo
ảnh hưởng In altri dizionari
ảnh hưởng in Arabo
ảnh hưởng Ceco
ảnh hưởng Tedesco
ảnh hưởng in inglese
ảnh hưởng Spagnolo
ảnh hưởng in francese
ảnh hưởng in hindi
ảnh hưởng sull' Indonesiano
ảnh hưởng in Italiano
ảnh hưởng Georgiano
ảnh hưởng Lituano
ảnh hưởng in Olandese
ảnh hưởng Norvegese
ảnh hưởng in polacco
ảnh hưởng Portoghese
ảnh hưởng Rumeno
ảnh hưởng Slovacco
ảnh hưởng Svedese
ảnh hưởng in turco
ảnh hưởng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy