Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
Đ
độ dốc
Dizionario Vietnamita - Russo
-
độ dốc
Russo:
1.
наклон
Тебе было бы разумно сделать небольшой наклон в сторону преобладающих ветров.
altre parole che iniziano con "Đ"
đổ lỗi Russo
đổ nát Russo
đổi Russo
độc Russo
độc lập Russo
độc nhất Russo
độ dốc In altri dizionari
độ dốc in Arabo
độ dốc Ceco
độ dốc Tedesco
độ dốc in inglese
độ dốc Spagnolo
độ dốc in francese
độ dốc in hindi
độ dốc sull' Indonesiano
độ dốc in Italiano
độ dốc Georgiano
độ dốc Lituano
độ dốc in Olandese
độ dốc Norvegese
độ dốc in polacco
độ dốc Portoghese
độ dốc Rumeno
độ dốc Slovacco
độ dốc Svedese
độ dốc in turco
độ dốc in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy