Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Russo
Đ
đóng băng
Dizionario Vietnamita - Russo
-
đóng băng
Russo:
1.
заморозка
2.
замерзать
altre parole che iniziano con "Đ"
đòi hỏi Russo
đòn Russo
đói Russo
đô thị Russo
đôi Russo
đôi chân Russo
đóng băng In altri dizionari
đóng băng in Arabo
đóng băng Ceco
đóng băng Tedesco
đóng băng in inglese
đóng băng Spagnolo
đóng băng in francese
đóng băng in hindi
đóng băng sull' Indonesiano
đóng băng in Italiano
đóng băng Georgiano
đóng băng Lituano
đóng băng in Olandese
đóng băng Norvegese
đóng băng in polacco
đóng băng Portoghese
đóng băng Rumeno
đóng băng Slovacco
đóng băng Svedese
đóng băng in turco
đóng băng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy