Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Portoghese
T
thống nhất
Dizionario Vietnamita - Portoghese
-
thống nhất
Portoghese:
1.
uniforme
Todos usavam uniforme.
Nosso uniforme de ginástica eram geralmente calças curtas, mas desde hoje tem de ser malha.
Parole correlate
nhớ Portoghese
đạt được Portoghese
altre parole che iniziano con "T"
thịt heo Portoghese
thỏ rừng Portoghese
thỏa thuận Portoghese
thời gian Portoghese
thời gian biểu Portoghese
thời thơ ấu Portoghese
thống nhất In altri dizionari
thống nhất in Arabo
thống nhất Ceco
thống nhất Tedesco
thống nhất in inglese
thống nhất Spagnolo
thống nhất in francese
thống nhất in hindi
thống nhất sull' Indonesiano
thống nhất in Italiano
thống nhất Georgiano
thống nhất Lituano
thống nhất in Olandese
thống nhất Norvegese
thống nhất in polacco
thống nhất Rumeno
thống nhất Russo
thống nhất Slovacco
thống nhất Svedese
thống nhất in turco
thống nhất in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy