Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Portoghese
T
thương mại
Dizionario Vietnamita - Portoghese
-
thương mại
Portoghese:
1.
comércio
Ela o ensinou os truques do comércio.
O comércio levou ao desenvolvimento das cidades.
2.
comercial
Parole correlate
làm phiền Portoghese
altre parole che iniziano con "T"
thư mục Portoghese
thư viện Portoghese
thương Portoghese
thường Portoghese
thưởng Portoghese
thưởng thức Portoghese
thương mại In altri dizionari
thương mại in Arabo
thương mại Ceco
thương mại Tedesco
thương mại in inglese
thương mại Spagnolo
thương mại in francese
thương mại in hindi
thương mại sull' Indonesiano
thương mại in Italiano
thương mại Georgiano
thương mại Lituano
thương mại in Olandese
thương mại Norvegese
thương mại in polacco
thương mại Rumeno
thương mại Russo
thương mại Slovacco
thương mại Svedese
thương mại in turco
thương mại in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy