Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Portoghese
P
phẫu thuật
Dizionario Vietnamita - Portoghese
-
phẫu thuật
Portoghese:
1.
cirurgia
Meu pai vai passar por uma cirurgia.
Quanto à cirurgia, pode ser que doa.
altre parole che iniziano con "P"
phần kết luận Portoghese
phần mềm Portoghese
phần thưởng Portoghese
phẳng Portoghese
phỏng vấn Portoghese
phổ biến Portoghese
phẫu thuật In altri dizionari
phẫu thuật in Arabo
phẫu thuật Ceco
phẫu thuật Tedesco
phẫu thuật in inglese
phẫu thuật Spagnolo
phẫu thuật in francese
phẫu thuật in hindi
phẫu thuật sull' Indonesiano
phẫu thuật in Italiano
phẫu thuật Georgiano
phẫu thuật Lituano
phẫu thuật in Olandese
phẫu thuật Norvegese
phẫu thuật in polacco
phẫu thuật Rumeno
phẫu thuật Russo
phẫu thuật Slovacco
phẫu thuật Svedese
phẫu thuật in turco
phẫu thuật in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy