Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Portoghese
N
nhân chứng
Dizionario Vietnamita - Portoghese
-
nhân chứng
Portoghese:
1.
testemunha
Ele era a única testemunha do acidente.
Chamaram a mesma testemunha ao tribunal.
altre parole che iniziano con "N"
nhàm chán Portoghese
nháy mắt Portoghese
nhân Portoghese
nhân tạo Portoghese
nhân viên Portoghese
nhân viên cứu hộ Portoghese
nhân chứng In altri dizionari
nhân chứng in Arabo
nhân chứng Ceco
nhân chứng Tedesco
nhân chứng in inglese
nhân chứng Spagnolo
nhân chứng in francese
nhân chứng in hindi
nhân chứng sull' Indonesiano
nhân chứng in Italiano
nhân chứng Georgiano
nhân chứng Lituano
nhân chứng in Olandese
nhân chứng Norvegese
nhân chứng in polacco
nhân chứng Rumeno
nhân chứng Russo
nhân chứng Slovacco
nhân chứng Svedese
nhân chứng in turco
nhân chứng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy