Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Portoghese
Ả
ảnh hưởng đến
Dizionario Vietnamita - Portoghese
-
ảnh hưởng đến
Portoghese:
1.
afetar
Não deixe o que ele disse te afetar. Ele estava apenas dando o troco pelo que você dissera.
A idade avançada dele está começando a afetar sua vista.
altre parole che iniziano con "Ả"
ảm đạm Portoghese
ảnh hưởng Portoghese
ảnh hưởng đến In altri dizionari
ảnh hưởng đến in Arabo
ảnh hưởng đến Ceco
ảnh hưởng đến Tedesco
ảnh hưởng đến in inglese
ảnh hưởng đến Spagnolo
ảnh hưởng đến in francese
ảnh hưởng đến in hindi
ảnh hưởng đến sull' Indonesiano
ảnh hưởng đến in Italiano
ảnh hưởng đến Georgiano
ảnh hưởng đến Lituano
ảnh hưởng đến in Olandese
ảnh hưởng đến Norvegese
ảnh hưởng đến in polacco
ảnh hưởng đến Rumeno
ảnh hưởng đến Russo
ảnh hưởng đến Slovacco
ảnh hưởng đến Svedese
ảnh hưởng đến in turco
ảnh hưởng đến in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy