Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Portoghese
Đ
động cơ
Dizionario Vietnamita - Portoghese
-
động cơ
Portoghese:
1.
motor
Tom ligou o motor.
O motor parou.
Não há nada errado com o motor mas meu carro não anda.
Qual é a potência do motor?
Portoghese parola "động cơ"(motor) si verifica in set:
Partes de um carro em vietnamita
Parole correlate
nhớ Portoghese
đạt được Portoghese
mưa Portoghese
xem xét Portoghese
nghe Portoghese
làm phiền Portoghese
altre parole che iniziano con "Đ"
độc nhất Portoghese
đội Portoghese
đội trưởng Portoghese
động mạch Portoghese
động từ Portoghese
động vật Portoghese
động cơ In altri dizionari
động cơ in Arabo
động cơ Ceco
động cơ Tedesco
động cơ in inglese
động cơ Spagnolo
động cơ in francese
động cơ in hindi
động cơ sull' Indonesiano
động cơ in Italiano
động cơ Georgiano
động cơ Lituano
động cơ in Olandese
động cơ Norvegese
động cơ in polacco
động cơ Rumeno
động cơ Russo
động cơ Slovacco
động cơ Svedese
động cơ in turco
động cơ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy