Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Portoghese
Đ
đánh bại
Dizionario Vietnamita - Portoghese
-
đánh bại
Portoghese:
1.
bater
Por favor, não entre no quarto sem bater na porta.
Você parou de bater na sua mulher?
Ela ergueu o seu punho como se fosse me bater.
Eu vi o carro bater num homem.
Você vai bater os ovos no liquidificador?
altre parole che iniziano con "Đ"
đáng tin cậy Portoghese
đáng yêu Portoghese
đánh bóng Portoghese
đánh dấu Portoghese
đánh giá Portoghese
đáp Portoghese
đánh bại In altri dizionari
đánh bại in Arabo
đánh bại Ceco
đánh bại Tedesco
đánh bại in inglese
đánh bại Spagnolo
đánh bại in francese
đánh bại in hindi
đánh bại sull' Indonesiano
đánh bại in Italiano
đánh bại Georgiano
đánh bại Lituano
đánh bại in Olandese
đánh bại Norvegese
đánh bại in polacco
đánh bại Rumeno
đánh bại Russo
đánh bại Slovacco
đánh bại Svedese
đánh bại in turco
đánh bại in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy