Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Polacco
T
thể thao
Dizionario Vietnamita - Polacco
-
thể thao
in polacco:
1.
sportowy
Kupiłem czerwony, sportowy samochód.
Mój chłopak chce zaoszczędzić pieniądze i kupić sportowy samochód.
Spójrz na tamten sportowy samochód!
altre parole che iniziano con "T"
thế hệ in polacco
thế kỷ in polacco
thể dục in polacco
thị trường in polacco
thị trấn in polacco
thịt in polacco
thể thao In altri dizionari
thể thao in Arabo
thể thao Ceco
thể thao Tedesco
thể thao in inglese
thể thao Spagnolo
thể thao in francese
thể thao in hindi
thể thao sull' Indonesiano
thể thao in Italiano
thể thao Georgiano
thể thao Lituano
thể thao in Olandese
thể thao Norvegese
thể thao Portoghese
thể thao Rumeno
thể thao Russo
thể thao Slovacco
thể thao Svedese
thể thao in turco
thể thao in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy