Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Polacco
S
sóng thần
Dizionario Vietnamita - Polacco
-
sóng thần
in polacco:
1.
tsunami
A tsunami is a very large wave in the sea.
Plażę uderzyło monstrualne tsunami.
Ostrzeżenie przed tsunami zostało odwołane.
W czasie wielkiego trzęsienia ziemi w Tohoku wysokość fal tsunami dochodziła do 37,9 metra.
altre parole che iniziano con "S"
sâu in polacco
sét đánh in polacco
sóng in polacco
sô cô la in polacco
sông in polacco
sông băng in polacco
sóng thần In altri dizionari
sóng thần in Arabo
sóng thần Ceco
sóng thần Tedesco
sóng thần in inglese
sóng thần Spagnolo
sóng thần in francese
sóng thần in hindi
sóng thần sull' Indonesiano
sóng thần in Italiano
sóng thần Georgiano
sóng thần Lituano
sóng thần in Olandese
sóng thần Norvegese
sóng thần Portoghese
sóng thần Rumeno
sóng thần Russo
sóng thần Slovacco
sóng thần Svedese
sóng thần in turco
sóng thần in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy