Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Polacco
N
nhắc nhở
Dizionario Vietnamita - Polacco
-
nhắc nhở
in polacco:
1.
przypominać
przypominać coś
Kiedy zaczynasz przypominać swoje zdjęcie w paszporcie, powinieneś jechać na urlop.
Zaczynam sobie przypominać.
Dlaczego muszę ci przypominać o pracy domowej?
altre parole che iniziano con "N"
nhận định in polacco
nhập in polacco
nhật ký in polacco
nhẹ nhàng in polacco
nhện in polacco
nhỏ in polacco
nhắc nhở In altri dizionari
nhắc nhở in Arabo
nhắc nhở Ceco
nhắc nhở Tedesco
nhắc nhở in inglese
nhắc nhở Spagnolo
nhắc nhở in francese
nhắc nhở in hindi
nhắc nhở sull' Indonesiano
nhắc nhở in Italiano
nhắc nhở Georgiano
nhắc nhở Lituano
nhắc nhở in Olandese
nhắc nhở Norvegese
nhắc nhở Portoghese
nhắc nhở Rumeno
nhắc nhở Russo
nhắc nhở Slovacco
nhắc nhở Svedese
nhắc nhở in turco
nhắc nhở in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy