Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Polacco
N
người thân
Dizionario Vietnamita - Polacco
-
người thân
in polacco:
1.
krewni
Nasi krewni mieszkają w Grecji.
Moi krewni pracują w tej firmie w dziale jakości.
czy wy jesteście spokrewnieni?
Wszyscy moi krewni spotykają się na pikniku rodzinnym.
Parole correlate
nói in polacco
dạy in polacco
tốt in polacco
làm phiền in polacco
altre parole che iniziano con "N"
người quen in polacco
người tham gia in polacco
người thuê nhà in polacco
người trông trẻ in polacco
người tị nạn in polacco
người viết kịch in polacco
người thân In altri dizionari
người thân in Arabo
người thân Ceco
người thân Tedesco
người thân in inglese
người thân Spagnolo
người thân in francese
người thân in hindi
người thân sull' Indonesiano
người thân in Italiano
người thân Georgiano
người thân Lituano
người thân in Olandese
người thân Norvegese
người thân Portoghese
người thân Rumeno
người thân Russo
người thân Slovacco
người thân Svedese
người thân in turco
người thân in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy