Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Polacco
K
không công bằng
Dizionario Vietnamita - Polacco
-
không công bằng
in polacco:
1.
niesprawiedliwy
niesprawiedliwy dla kogoś
Jesteś niesprawiedliwy.
Parole correlate
nhớ in polacco
mưa in polacco
học in polacco
đạt được in polacco
bán in polacco
dạy in polacco
đến in polacco
altre parole che iniziano con "K"
không bao giờ in polacco
không bắt buộc in polacco
không có in polacco
không gian in polacco
không hài lòng in polacco
không khí in polacco
không công bằng In altri dizionari
không công bằng in Arabo
không công bằng Ceco
không công bằng Tedesco
không công bằng in inglese
không công bằng Spagnolo
không công bằng in francese
không công bằng in hindi
không công bằng sull' Indonesiano
không công bằng in Italiano
không công bằng Georgiano
không công bằng Lituano
không công bằng in Olandese
không công bằng Norvegese
không công bằng Portoghese
không công bằng Rumeno
không công bằng Russo
không công bằng Slovacco
không công bằng Svedese
không công bằng in turco
không công bằng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy