Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Polacco
K
kháng nghị
Dizionario Vietnamita - Polacco
-
kháng nghị
in polacco:
1.
apel
Dalai Lama wydał apel o pokój.
Od czasu do czasu mamy apel w szkole/
Dyrektor przedstawił nową nauczycielkę podczas porannego apelu
altre parole che iniziano con "K"
khám phá in polacco
khán giả in polacco
kháng cự in polacco
khát nước in polacco
khéo léo in polacco
khí hậu in polacco
kháng nghị In altri dizionari
kháng nghị in Arabo
kháng nghị Ceco
kháng nghị Tedesco
kháng nghị in inglese
kháng nghị Spagnolo
kháng nghị in francese
kháng nghị in hindi
kháng nghị sull' Indonesiano
kháng nghị in Italiano
kháng nghị Georgiano
kháng nghị Lituano
kháng nghị in Olandese
kháng nghị Norvegese
kháng nghị Portoghese
kháng nghị Rumeno
kháng nghị Russo
kháng nghị Slovacco
kháng nghị Svedese
kháng nghị in turco
kháng nghị in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy