Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Polacco
B
bộ tản nhiệt
Dizionario Vietnamita - Polacco
-
bộ tản nhiệt
in polacco:
1.
grzejnik
Czy mógłby mi Pani przynieść grzejnik do pokoju?
Nie zapomnij wyłączyć grzejnika, bo będziemy mieli ogromny rachunek za prąd.
Nie zapomnij wyłączyć grzejnika, kiedy będziesz wychodził.)
altre parole che iniziano con "B"
bộ lạc in polacco
bộ nhớ in polacco
bộ phận in polacco
bột in polacco
bờ biển in polacco
bởi in polacco
bộ tản nhiệt In altri dizionari
bộ tản nhiệt in Arabo
bộ tản nhiệt Ceco
bộ tản nhiệt Tedesco
bộ tản nhiệt in inglese
bộ tản nhiệt Spagnolo
bộ tản nhiệt in francese
bộ tản nhiệt in hindi
bộ tản nhiệt sull' Indonesiano
bộ tản nhiệt in Italiano
bộ tản nhiệt Georgiano
bộ tản nhiệt Lituano
bộ tản nhiệt in Olandese
bộ tản nhiệt Norvegese
bộ tản nhiệt Portoghese
bộ tản nhiệt Rumeno
bộ tản nhiệt Russo
bộ tản nhiệt Slovacco
bộ tản nhiệt Svedese
bộ tản nhiệt in turco
bộ tản nhiệt in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy