Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Polacco
B
bài bạc
Dizionario Vietnamita - Polacco
-
bài bạc
in polacco:
1.
hazard
Nie mam tyle szczęścia do hazardu co ty.
poważne długi hazardowe
Możesz stracić dużo pieniędzy uprawiając hazard.
Mój ojciec i brat lubią hazard.
Hazard go zrujnował.
altre parole che iniziano con "B"
bà in polacco
bà nội trợ in polacco
bài in polacco
bài giảng in polacco
bài hát in polacco
bài học in polacco
bài bạc In altri dizionari
bài bạc in Arabo
bài bạc Ceco
bài bạc Tedesco
bài bạc in inglese
bài bạc Spagnolo
bài bạc in francese
bài bạc in hindi
bài bạc sull' Indonesiano
bài bạc in Italiano
bài bạc Georgiano
bài bạc Lituano
bài bạc in Olandese
bài bạc Norvegese
bài bạc Portoghese
bài bạc Rumeno
bài bạc Russo
bài bạc Slovacco
bài bạc Svedese
bài bạc in turco
bài bạc in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy