Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
P
phổ biến
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
phổ biến
Norvegese:
1.
felles
Vi har felles bekjente.
Nesten 60 % av parene som skilte seg, hadde felles barn
2.
populær
Jeg må innrømme at jeg liker populærkultur.
populær - populært - populære
altre parole che iniziano con "P"
phẫu thuật Norvegese
phẳng Norvegese
phỏng vấn Norvegese
phổi Norvegese
phụ tá Norvegese
phụ đề Norvegese
phổ biến In altri dizionari
phổ biến in Arabo
phổ biến Ceco
phổ biến Tedesco
phổ biến in inglese
phổ biến Spagnolo
phổ biến in francese
phổ biến in hindi
phổ biến sull' Indonesiano
phổ biến in Italiano
phổ biến Georgiano
phổ biến Lituano
phổ biến in Olandese
phổ biến in polacco
phổ biến Portoghese
phổ biến Rumeno
phổ biến Russo
phổ biến Slovacco
phổ biến Svedese
phổ biến in turco
phổ biến in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy