Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
N
nhất định
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
nhất định
Norvegese:
1.
sikker
Jeg er ikke sikker.
Jeg er sikker at han elsker deg.
Er du sikker på at vi skal til Guam?
Er du sikker på at du vil gjøre dette?
Jeg ville bare være sikker
Er du sikker?
å være sikker på noe / jeg har sikker at han elsker deg
altre parole che iniziano con "N"
nhấn Norvegese
nhấn mạnh Norvegese
nhất Norvegese
nhận Norvegese
nhận ra Norvegese
nhận thức Norvegese
nhất định In altri dizionari
nhất định in Arabo
nhất định Ceco
nhất định Tedesco
nhất định in inglese
nhất định Spagnolo
nhất định in francese
nhất định in hindi
nhất định sull' Indonesiano
nhất định in Italiano
nhất định Georgiano
nhất định Lituano
nhất định in Olandese
nhất định in polacco
nhất định Portoghese
nhất định Rumeno
nhất định Russo
nhất định Slovacco
nhất định Svedese
nhất định in turco
nhất định in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy