Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
N
nghiên cứu
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
nghiên cứu
Norvegese:
1.
studere
Nei, jeg studerer ikke. Jeg jobber på kontor.
Jeg liker aa studere.
2.
forskning
Min forskning vil endre alt
3.
analyse
altre parole che iniziano con "N"
nghi ngờ Norvegese
nghiêm ngặt Norvegese
nghiêm trọng Norvegese
nghiên cứu viên Norvegese
nghiện Norvegese
nghèo Norvegese
nghiên cứu In altri dizionari
nghiên cứu in Arabo
nghiên cứu Ceco
nghiên cứu Tedesco
nghiên cứu in inglese
nghiên cứu Spagnolo
nghiên cứu in francese
nghiên cứu in hindi
nghiên cứu sull' Indonesiano
nghiên cứu in Italiano
nghiên cứu Georgiano
nghiên cứu Lituano
nghiên cứu in Olandese
nghiên cứu in polacco
nghiên cứu Portoghese
nghiên cứu Rumeno
nghiên cứu Russo
nghiên cứu Slovacco
nghiên cứu Svedese
nghiên cứu in turco
nghiên cứu in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy