Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
N
ngày nay
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
ngày nay
Norvegese:
1.
nå for tiden
Parole correlate
nhớ Norvegese
học Norvegese
đạt được Norvegese
dạy Norvegese
đến Norvegese
mưa Norvegese
xem xét Norvegese
nghe Norvegese
altre parole che iniziano con "N"
ngày hôm qua Norvegese
ngày kỷ niệm Norvegese
ngày mai Norvegese
ngày thứ bảy Norvegese
ngáp Norvegese
ngáy Norvegese
ngày nay In altri dizionari
ngày nay in Arabo
ngày nay Ceco
ngày nay Tedesco
ngày nay in inglese
ngày nay Spagnolo
ngày nay in francese
ngày nay in hindi
ngày nay sull' Indonesiano
ngày nay in Italiano
ngày nay Georgiano
ngày nay Lituano
ngày nay in Olandese
ngày nay in polacco
ngày nay Portoghese
ngày nay Rumeno
ngày nay Russo
ngày nay Slovacco
ngày nay Svedese
ngày nay in turco
ngày nay in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy