Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
L
lười biếng
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
lười biếng
Norvegese:
1.
lat
Du tilhører de late lederne
Sliten eller lat?
Norvegese parola "lười biếng"(lat) si verifica in set:
Các tính từ cá tính trong tiếng Na Uy
Personlighetsadjektiver på vietnamesisk
altre parole che iniziano con "L"
lương Norvegese
lương hưu Norvegese
lướt ván buồm Norvegese
lưỡi Norvegese
lượng Norvegese
lạ Norvegese
lười biếng In altri dizionari
lười biếng in Arabo
lười biếng Ceco
lười biếng Tedesco
lười biếng in inglese
lười biếng Spagnolo
lười biếng in francese
lười biếng in hindi
lười biếng sull' Indonesiano
lười biếng in Italiano
lười biếng Georgiano
lười biếng Lituano
lười biếng in Olandese
lười biếng in polacco
lười biếng Portoghese
lười biếng Rumeno
lười biếng Russo
lười biếng Slovacco
lười biếng Svedese
lười biếng in turco
lười biếng in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy