Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
H
hình phạt
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
hình phạt
Norvegese:
1.
straff
Gud straffet meg for mine synder
altre parole che iniziano con "H"
hình dạng Norvegese
hình như Norvegese
hình nền Norvegese
hình sự Norvegese
hình thức Norvegese
hình ảnh Norvegese
hình phạt In altri dizionari
hình phạt in Arabo
hình phạt Ceco
hình phạt Tedesco
hình phạt in inglese
hình phạt Spagnolo
hình phạt in francese
hình phạt in hindi
hình phạt sull' Indonesiano
hình phạt in Italiano
hình phạt Georgiano
hình phạt Lituano
hình phạt in Olandese
hình phạt in polacco
hình phạt Portoghese
hình phạt Rumeno
hình phạt Russo
hình phạt Slovacco
hình phạt Svedese
hình phạt in turco
hình phạt in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy