Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
G
giáng sinh
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
giáng sinh
Norvegese:
1.
jul
Hva betyr jula for dere?
altre parole che iniziano con "G"
giác quan Norvegese
giám đốc Norvegese
gián đoạn Norvegese
giáo dục Norvegese
giáo viên Norvegese
gió Norvegese
giáng sinh In altri dizionari
giáng sinh in Arabo
giáng sinh Ceco
giáng sinh Tedesco
giáng sinh in inglese
giáng sinh Spagnolo
giáng sinh in francese
giáng sinh in hindi
giáng sinh sull' Indonesiano
giáng sinh in Italiano
giáng sinh Georgiano
giáng sinh Lituano
giáng sinh in Olandese
giáng sinh in polacco
giáng sinh Portoghese
giáng sinh Rumeno
giáng sinh Russo
giáng sinh Slovacco
giáng sinh Svedese
giáng sinh in turco
giáng sinh in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy