Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
D
dễ bị tổn thương
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
dễ bị tổn thương
Norvegese:
1.
sårbar
Bjørn har alltid vært sårbar.
generalen angrep det mest sårbare punktet til fienden, kunstneren viste frem sin sårbare natur
Parole correlate
làm phiền Norvegese
altre parole che iniziano con "D"
dầu Norvegese
dẫn Norvegese
dể tin Norvegese
dễ dàng Norvegese
dễ thương Norvegese
dị ứng Norvegese
dễ bị tổn thương In altri dizionari
dễ bị tổn thương in Arabo
dễ bị tổn thương Ceco
dễ bị tổn thương Tedesco
dễ bị tổn thương in inglese
dễ bị tổn thương Spagnolo
dễ bị tổn thương in francese
dễ bị tổn thương in hindi
dễ bị tổn thương sull' Indonesiano
dễ bị tổn thương in Italiano
dễ bị tổn thương Georgiano
dễ bị tổn thương Lituano
dễ bị tổn thương in Olandese
dễ bị tổn thương in polacco
dễ bị tổn thương Portoghese
dễ bị tổn thương Rumeno
dễ bị tổn thương Russo
dễ bị tổn thương Slovacco
dễ bị tổn thương Svedese
dễ bị tổn thương in turco
dễ bị tổn thương in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy