Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Norvegese
Đ
đánh giá
Dizionario Vietnamita - Norvegese
-
đánh giá
Norvegese:
1.
verdsette
2.
vurdere
altre parole che iniziano con "Đ"
đánh bóng Norvegese
đánh bại Norvegese
đánh dấu Norvegese
đáp Norvegese
đáp ứng Norvegese
đã Norvegese
đánh giá In altri dizionari
đánh giá in Arabo
đánh giá Ceco
đánh giá Tedesco
đánh giá in inglese
đánh giá Spagnolo
đánh giá in francese
đánh giá in hindi
đánh giá sull' Indonesiano
đánh giá in Italiano
đánh giá Georgiano
đánh giá Lituano
đánh giá in Olandese
đánh giá in polacco
đánh giá Portoghese
đánh giá Rumeno
đánh giá Russo
đánh giá Slovacco
đánh giá Svedese
đánh giá in turco
đánh giá in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy