Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Olandese
L
lâu đài
Dizionario Vietnamita - Olandese
-
lâu đài
in Olandese:
1.
kasteel
Geef me de sleutel van dit kasteel!
Wanneer jullie naar Roemenië gaan, zullen jullie het Kasteel van Dracula bezoeken.
Mijn thuis is mijn kasteel.
Dit kasteel is mooi.
altre parole che iniziano con "L"
lá in Olandese
lái xe in Olandese
lát cắt in Olandese
lây lan in Olandese
lãng mạn in Olandese
lãnh đạo in Olandese
lâu đài In altri dizionari
lâu đài in Arabo
lâu đài Ceco
lâu đài Tedesco
lâu đài in inglese
lâu đài Spagnolo
lâu đài in francese
lâu đài in hindi
lâu đài sull' Indonesiano
lâu đài in Italiano
lâu đài Georgiano
lâu đài Lituano
lâu đài Norvegese
lâu đài in polacco
lâu đài Portoghese
lâu đài Rumeno
lâu đài Russo
lâu đài Slovacco
lâu đài Svedese
lâu đài in turco
lâu đài in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy