Dizionario Vietnamita - Olandese

Tiếng Việt - Nederlands, Vlaams

dây điện in Olandese:

1. draad draad


Tom maakte de draad vast aan de vlieger.

Olandese parola "dây điện"(draad) si verifica in set:

Công cụ lao động trong tiếng Hà Lan
werkplaatsgereedschap in het Vietnamees