Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Coreano
T
tiêu
Dizionario Vietnamita - Coreano
-
tiêu
Coreano:
1.
피망
Coreano parola "tiêu"(피망) si verifica in set:
Tên các loại rau quả trong tiếng Hàn Quốc
2.
고추
Coreano parola "tiêu"(고추) si verifica in set:
Tên các loại gia vị trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진향신료
altre parole che iniziano con "T"
tin tưởng Coreano
tin tức Coreano
tinh vi Coreano
tiêu diệt Coreano
tiêu đề Coreano
tiến độ Coreano
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy