Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Coreano
T
tháng Mười một
Dizionario Vietnamita - Coreano
-
tháng Mười một
Coreano:
1.
십일월
Coreano parola "tháng Mười một"(십일월) si verifica in set:
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 달과 계절
Parole correlate
nhớ Coreano
mưa Coreano
đạt được Coreano
học Coreano
dạy Coreano
xem xét Coreano
đến Coreano
nghe Coreano
altre parole che iniziano con "T"
thách thức Coreano
thái độ Coreano
tháng Coreano
tháng bảy Coreano
tháng chín Coreano
tháng giêng Coreano
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy