Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Coreano
M
mùi tây
Dizionario Vietnamita - Coreano
-
mùi tây
Coreano:
1.
파슬리
Coreano parola "mùi tây"(파슬리) si verifica in set:
Tên các loại gia vị trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진향신료
Parole correlate
nghe Coreano
altre parole che iniziano con "M"
mùa xuân Coreano
mùa đông Coreano
mùi Coreano
măng tây Coreano
mũ Coreano
mũ bảo hiểm Coreano
mùi tây In altri dizionari
mùi tây in Arabo
mùi tây Ceco
mùi tây Tedesco
mùi tây in inglese
mùi tây Spagnolo
mùi tây in francese
mùi tây in hindi
mùi tây sull' Indonesiano
mùi tây in Italiano
mùi tây Georgiano
mùi tây Lituano
mùi tây in Olandese
mùi tây Norvegese
mùi tây in polacco
mùi tây Portoghese
mùi tây Rumeno
mùi tây Russo
mùi tây Slovacco
mùi tây Svedese
mùi tây in turco
mùi tây in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy