Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Coreano
C
có được, thu được
Dizionario Vietnamita - Coreano
-
có được, thu được
Coreano:
1.
획득했다
Parole correlate
nhớ Coreano
mưa Coreano
nghe Coreano
học Coreano
đạt được Coreano
bán Coreano
dạy Coreano
muốn Coreano
altre parole che iniziano con "C"
có ý nghĩa Coreano
có ý thức Coreano
có được Coreano
cô Coreano
cô dâu Coreano
cô dì Coreano
có được, thu được In altri dizionari
có được, thu được in Arabo
có được, thu được Ceco
có được, thu được Tedesco
có được, thu được in inglese
có được, thu được Spagnolo
có được, thu được in francese
có được, thu được in hindi
có được, thu được sull' Indonesiano
có được, thu được in Italiano
có được, thu được Georgiano
có được, thu được Lituano
có được, thu được in Olandese
có được, thu được Norvegese
có được, thu được in polacco
có được, thu được Portoghese
có được, thu được Rumeno
có được, thu được Russo
có được, thu được Slovacco
có được, thu được Svedese
có được, thu được in turco
có được, thu được in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy