Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Coreano
Đ
đi bộ
Dizionario Vietnamita - Coreano
-
đi bộ
Coreano:
1.
걷다
Coreano parola "đi bộ"(걷다) si verifica in set:
Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)
altre parole che iniziano con "Đ"
đau đớn Coreano
đe dọa Coreano
đi Coreano
đi bộ đường dài Coreano
đi lại Coreano
đi xe Coreano
đi bộ In altri dizionari
đi bộ in Arabo
đi bộ Ceco
đi bộ Tedesco
đi bộ in inglese
đi bộ Spagnolo
đi bộ in francese
đi bộ in hindi
đi bộ sull' Indonesiano
đi bộ in Italiano
đi bộ Georgiano
đi bộ Lituano
đi bộ in Olandese
đi bộ Norvegese
đi bộ in polacco
đi bộ Portoghese
đi bộ Rumeno
đi bộ Russo
đi bộ Slovacco
đi bộ Svedese
đi bộ in turco
đi bộ in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy