Dizionario Vietnamita - Coreano

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

đại hội Coreano:

1. 대화 대화



Coreano parola "đại hội"(대화) si verifica in set:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)