Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - kazako
B
bàn tay
Dizionario Vietnamita - kazako
-
bàn tay
in kazako:
1.
қол
Kazako parola "bàn tay"(қол) si verifica in set:
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ka-dắc-...
Вьетнам тіліндегі Дене мүшелері
Parole correlate
nhớ in kazako
làm phiền in kazako
đến in kazako
xem xét in kazako
đạt được in kazako
mưa in kazako
nghe in kazako
altre parole che iniziano con "B"
bàn chải in kazako
bàn chải đánh răng in kazako
bàn phím in kazako
bác sĩ in kazako
bác sĩ nha khoa in kazako
bác sĩ phẫu thuật in kazako
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy