Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Giapponese
C
chấn động
Dizionario Vietnamita - Giapponese
-
chấn động
in Giapponese:
1.
脳震盪
altre parole che iniziano con "C"
chảy in Giapponese
chảy máu in Giapponese
chấn thương in Giapponese
chấp nhận in Giapponese
chất béo in Giapponese
chất lượng in Giapponese
chấn động In altri dizionari
chấn động in Arabo
chấn động Ceco
chấn động Tedesco
chấn động in inglese
chấn động Spagnolo
chấn động in francese
chấn động in hindi
chấn động sull' Indonesiano
chấn động in Italiano
chấn động Georgiano
chấn động Lituano
chấn động in Olandese
chấn động Norvegese
chấn động in polacco
chấn động Portoghese
chấn động Rumeno
chấn động Russo
chấn động Slovacco
chấn động Svedese
chấn động in turco
chấn động in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy