Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Italiano
N
người lính
Dizionario Vietnamita - Italiano
-
người lính
in Italiano:
1.
soldato
Il soldato acuì lo sguardo guardando verso il buio.
Il soldato giaceva nel letto in agonia.
Quel soldato sa usare alla perfezione lanciafiamme e lanciagranate.
Parole correlate
nói in Italiano
dạy in Italiano
tốt in Italiano
làm phiền in Italiano
altre parole che iniziano con "N"
người góa vợ in Italiano
người khuyết tật in Italiano
người làm đẹp in Italiano
người lạ mặt in Italiano
người lớn in Italiano
người môi giới in Italiano
người lính In altri dizionari
người lính in Arabo
người lính Ceco
người lính Tedesco
người lính in inglese
người lính Spagnolo
người lính in francese
người lính in hindi
người lính sull' Indonesiano
người lính Georgiano
người lính Lituano
người lính in Olandese
người lính Norvegese
người lính in polacco
người lính Portoghese
người lính Rumeno
người lính Russo
người lính Slovacco
người lính Svedese
người lính in turco
người lính in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy