Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Italiano
N
người bạn đời
Dizionario Vietnamita - Italiano
-
người bạn đời
in Italiano:
1.
compagno
Ieri ho incontrato un mio compagno delle elementari.
Mia sorella ha sposato un suo compagno di classe del liceo.
Il mio compagno è giornalista.
Lui e il suo compagno mi hanno chiesto di accompagnarli.
Parole correlate
nhớ in Italiano
mưa in Italiano
nghe in Italiano
học in Italiano
nói in Italiano
đạt được in Italiano
bán in Italiano
dạy in Italiano
altre parole che iniziano con "N"
người in Italiano
người bán rau quả in Italiano
người bạn in Italiano
người cố vấn in Italiano
người già in Italiano
người góa vợ in Italiano
người bạn đời In altri dizionari
người bạn đời in Arabo
người bạn đời Ceco
người bạn đời Tedesco
người bạn đời in inglese
người bạn đời Spagnolo
người bạn đời in francese
người bạn đời in hindi
người bạn đời sull' Indonesiano
người bạn đời Georgiano
người bạn đời Lituano
người bạn đời in Olandese
người bạn đời Norvegese
người bạn đời in polacco
người bạn đời Portoghese
người bạn đời Rumeno
người bạn đời Russo
người bạn đời Slovacco
người bạn đời Svedese
người bạn đời in turco
người bạn đời in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy