Toggle navigation
Creare un account
Accedi
Crea schede
Corsi
Dizionario Vietnamita - Indonesiano
T
thực phẩm
Dizionario Vietnamita - Indonesiano
-
thực phẩm
sull' Indonesiano:
1.
makanan
Saya memesan makanan Indonesia.
Apakah anda menyukai makanan Italia?
Gaya hidup dan keseimbangan makanan yang teratur adalah kunci bagi hidup sehat.
Makanan itu enak sekali.
Tuhan telah memberikan hari, Tuhan akan memberikan makanan.
altre parole che iniziano con "T"
thử vai sull' Indonesiano
thực hiện sull' Indonesiano
thực hành sull' Indonesiano
thực ra sull' Indonesiano
thực sự sull' Indonesiano
thực tập sinh sull' Indonesiano
thực phẩm In altri dizionari
thực phẩm in Arabo
thực phẩm Ceco
thực phẩm Tedesco
thực phẩm in inglese
thực phẩm Spagnolo
thực phẩm in francese
thực phẩm in hindi
thực phẩm in Italiano
thực phẩm Georgiano
thực phẩm Lituano
thực phẩm in Olandese
thực phẩm Norvegese
thực phẩm in polacco
thực phẩm Portoghese
thực phẩm Rumeno
thực phẩm Russo
thực phẩm Slovacco
thực phẩm Svedese
thực phẩm in turco
thực phẩm in cinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Login
Login
Registrati
Login o Email
Password
Registrati
Hai dimenticato la password?
Non hai un account?
Login
Login
Creare un account
Inizia il corso gratis :)
Gratuito. Senza obblighi. Senza spam.
Il tuo indirizzo di posta elettronica
Creare un account
Hai già un account?
Accetto
Regolamento
e
Politica sulla privacy